荒れ狂う
あれくるう「HOANG CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Cuồng nộ; dữ dội
希望
を
失
って
彼
は
荒
れ
狂
った。
Mất hết hy vọng anh ta trở nên cuồng nộ.
あらしは
一日中荒
れ
狂
った。
Cơn bão trở nên dữ dội suốt cả ngày .

Từ đồng nghĩa của 荒れ狂う
verb
Bảng chia động từ của 荒れ狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒れ狂う/あれくるうう |
Quá khứ (た) | 荒れ狂った |
Phủ định (未然) | 荒れ狂わない |
Lịch sự (丁寧) | 荒れ狂います |
te (て) | 荒れ狂って |
Khả năng (可能) | 荒れ狂える |
Thụ động (受身) | 荒れ狂われる |
Sai khiến (使役) | 荒れ狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒れ狂う |
Điều kiện (条件) | 荒れ狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒れ狂え |
Ý chí (意向) | 荒れ狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒れ狂うな |
荒れ狂う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒れ狂う
荒れ狂う風 あれくるうかぜ
cơn gió nói lảm nhảm
荒れ あれ
giông tố.
暴れ狂う あばれくるう
Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng
狂う くるう
điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
狂れる ふれる
phát điên
大荒れ おおあれ だいあれ
lớn thét mắng; tuyên truyền; chấn động mạnh
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán