Kết quả tra cứu mẫu câu của 荘重
荘重
な
儀式
Nghi lễ trang trọng.
荘重典雅
な
Thanh nhã trang trọng
華麗荘重
な
素晴
らしい
光景
Quang cảnh nguy nga tráng lệ .
彼
は
荘重
な
口調
で
開会
の
辞
を
述
べた.
Anh ta phát biểu khai mạc bằng giọng điệu rất trang trọng.