荘重
そうちょう「TRANG TRỌNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự trang trọng
儀式
はきわめて
荘重
に
執
り
行
なわれた.
Nghi lễ được cử hành rất trang trọng.
彼
は
荘重
な
口調
で
開会
の
辞
を
述
べた.
Anh ta phát biểu khai mạc bằng giọng điệu rất trang trọng.
Trang trọng
荘重
な
儀式
Nghi lễ trang trọng.
華麗荘重
な
素晴
らしい
光景
Quang cảnh nguy nga tráng lệ .
Từ đồng nghĩa của 荘重
adjective