Kết quả tra cứu mẫu câu của 荷台
その
車
には
屋根
に
荷台
がついています。
Chiếc xe đó có một giá nóc.
こんな
デカイ
のが
チャリ
の
荷台
に
乗
るわけないだろ。
Làm gì có chuyện một người to lớn như vậy lại đi để hành lý của một chiếc xe đạp.
じゃあ2
人乗
りを
許
してやるからお
前漕
げ、
俺
が
荷台
に
乗
るから。
Vậy thì tôi sẽ cho phép hai người đi xe đạp, nhưng bạn bán rong. Bởi vì tôi sẽ ngồi trênsân ga hành lý.