Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷台
にだい
bản cẩu.
荷台クレーン にだいクレーン
cẩu trục trên thùng xe
荷台スロープベルト にだいスロープベルト
dây đai cố định thùng xe
荷台マット にだいマット
tấm lót thùng xe
荷台用ゴムバンド にだいようゴムバンド
dây cao su dùng cho thùng xe
荷台保護 にだいほご
bảo vệ thùng xe
荷台収納 にだいしゅうのう
thùng xe
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
「HÀ THAI」
Đăng nhập để xem giải thích