Kết quả tra cứu mẫu câu của 荷物を運ぶ
この
荷物
を
運
ぶのにちょっと
手
を
貸
してください。
Chỉ giúp tôi với hành lý này.
この
重
い
荷物
を
運
ぶのを
手伝
ってくれませんか。
Làm ơn giúp tôi với hành lý nặng này.
ポーター
に
荷物
を
運
ぶよう
忘
れずに
言
いなさい。
Đừng quên nói với người khuân vác hành lý của chúng tôi.
彼
は
私
が
手荷物
を
運
ぶのを
手伝
ってくれた。
Anh ấy đã giúp tôi mang hành lý.