荷物を運ぶ
にもつをはこぶ
Tải hàng.

荷物を運ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷物を運ぶ
荷物を運送する にもつをうんそうする
tải hàng.
足を運ぶ あしをはこぶ
đi, đến; cất công đến (dùng trong trường hợp đến nơi mà mình không muốn đến)
事を運ぶ ことをはこぶ
để tiến lên; để theo đuổi; để tiếp tục mang
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷物 にもつ
hành lý.
荷物を担ぐ にもつをかつぐ
vác hàng.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.