Kết quả tra cứu mẫu câu của 荷馬車
農夫
は
荷馬車
の
上
へ
干
し
草
を
放
り
上
げた。
Người nông dân chất cỏ khô lên toa xe.
道
に
転
がる
小石
が、
大
きな
荷馬車
を
横倒
しにできる。
Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.
駅
にもどるには
遠
い
道
のりであったが、
徐々
にその
古
い
荷馬車
は
近
づいて
行
った。
Dù đã qua một quãng đường dài để trở lại nhà ga, nhưng từng chút một toa xe cũđã thu hút gần.