Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
荷馬 にうま
ngựa chở hàng, ngựa thồ hàng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
荷車 にぐるま
xe kéo dùng để chở hàng
馬車 ばしゃ
xe ngựa.
車馬 しゃば
xe ôtô và ngựa; ngựa xe, phương tiện giao thông