Kết quả tra cứu mẫu câu của 落とし物
落
とし
物
が
持
ち
主
に
返
る
Vật đã mất trả lại chủ cũ
落
とし
物
を
自分
のものにする
Lấy của bị rơi (của nhặt được) thành đồ của mình
落
とし
物
を
最寄
りの
警察
に
届
ける
Thông báo mất đồ tới đồn cảnh sát nơi gần nhất .
歩道
の
落
とし
物
Đồ bị rơi trên đường đi