落とし物
おとしもの「LẠC VẬT」
☆ Danh từ
Của bị đánh rơi; đồ đánh rơi; đồ thất lạc
歩道
の
落
とし
物
Đồ bị rơi trên đường đi
落
とし
物
を
自分
のものにする
Lấy của bị rơi (của nhặt được) thành đồ của mình
落
とし
物
を
最寄
りの
警察
に
届
ける
Thông báo mất đồ tới đồn cảnh sát nơi gần nhất .
