Kết quả tra cứu mẫu câu của 落第
落第
しちゃう!
Tôi sẽ trượt mất!
落第
して
退学
になる
Thi trượt rồi bỏ học .
落第
しないように
一生懸命勉強
しなさい。
Để không bị thi trượt hãy học tập chăm chỉ đi.
落第
しないように
一生懸命
に
勉強
しなさい。
Để cho ko trượt kỳ thi thì hay chăm chỉ học vào