落第
らくだい「LẠC ĐỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trượt; sự thi trượt
あの
科目
で
落第
して
以来
、ずっと
私
は
落
ち
込
んでいる
Tôi trở lên trầm lặng kể từ khi tôi thi trượt khóa học đó.

Từ trái nghĩa của 落第
Bảng chia động từ của 落第
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落第する/らくだいする |
Quá khứ (た) | 落第した |
Phủ định (未然) | 落第しない |
Lịch sự (丁寧) | 落第します |
te (て) | 落第して |
Khả năng (可能) | 落第できる |
Thụ động (受身) | 落第される |
Sai khiến (使役) | 落第させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落第すられる |
Điều kiện (条件) | 落第すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落第しろ |
Ý chí (意向) | 落第しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落第するな |