Kết quả tra cứu mẫu câu của 落胆
落胆
しきった
男
は、
自
ら
死
を
選
ぶことを
考
えた
Người đàn ông thất vọng đã nghĩ đến việc kết liễu đời mình.
私
を
落胆
させないでくれ。
Đừng để tôi nản lòng.
彼
は
落胆
した
気持
ちを
表
した。
Anh ấy đã trút sự thất vọng của mình.
彼
が
落胆
している
事
は
誰
の
目
にも
明
らかだった。
Sự thất vọng của anh ấy là điều hiển nhiên đối với mọi người.