Kết quả tra cứu mẫu câu của 著名
著名
な
科学者
Nhà khoa học nổi tiếng
著名人
による
保証
Sự bảo đảm bởi người nổi tiếng. .
著名人
によるお
墨付
き
Giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng (quan chức) .
その
著名
な
詩人
は
自分
の
書斎
で
自殺
を
図
ろうとした。
Nhà thơ nổi tiếng đã cố gắng tự tử trong thư viện của mình.