著名
ちょめい「TRỨ DANH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự trứ danh
Trứ danh; nổi tiếng
あの
老婦人
は
著名
な
作家
だ。
Bà lão đó là một nhà văn trứ danh.

Từ đồng nghĩa của 著名
adjective
著名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著名
著名人 ちょめいじん
Người nổi tiếng, cá tính, nhân vật nổi bật
名著 めいちょ
cuốn sách nổi tiếng; kiệt tác.
著書名 ちょしょめい
Tác giả.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
著 ちょ
ngược cho những yêu cầu (của) quần áo; đến ở (tại)..
主著 しゅちょ
tác phẩm văn học chính (của một nhà văn...)