Kết quả tra cứu 著名
Các từ liên quan tới 著名
著名
ちょめい
「TRỨ DANH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự trứ danh
◆ Trứ danh; nổi tiếng
あの
老婦人
は
著名
な
作家
だ。
Bà lão đó là một nhà văn trứ danh.

Đăng nhập để xem giải thích
ちょめい
「TRỨ DANH」
Đăng nhập để xem giải thích