Kết quả tra cứu mẫu câu của 葬儀
葬儀
を
演出
する
Đạo diễn đám ma
葬儀
に
参列
できず
非常
に
遺憾
です
Đáng tiếc là không thể tham dự buổi tang lễ (đám tang)
故人
の
葬儀
を
行
う
Tiến hành lễ tang người quá cố
王妃
の
葬儀
に
参列
する
Dự đám tang của nữ hoàng