葬儀
そうぎ「TÁNG NGHI」
Hậu sự
Dịch vụ tang lễ
Nghi thức tang lễ
☆ Danh từ
Lễ tang
葬儀
に
参列
できず
非常
に
遺憾
です
Đáng tiếc là không thể tham dự buổi tang lễ (đám tang)
Táng
Tang sự.

Từ đồng nghĩa của 葬儀
noun