Kết quả tra cứu mẫu câu của 葬式
葬式
があるので
取
り
込
んでいる
Do bận việc ma chay nên bận túi bụi
葬式
にその
ネクタイ
は、
派手
すぎだと
思
わないか
Bạn có nghĩ cái cà vạt này quá loè loẹt trong buổi tang lễ không? .
葬式
には
黒
い
服
を
着
ていくのが
習慣
です。
Nó là truyền thống để mặc đồ đen đến một đám tang.
葬式
を
干渉
するのはひどく
失敬
なまねだ。
Can thiệp vào một đám tang, đó là một sự thiếu tôn trọng.