葬式
そうしき「TÁNG THỨC」
Đám ma
Đám tang
葬式
には
黒
い
服
を
着
ていくのが
習慣
です。
Nó là truyền thống để mặc đồ đen đến một đám tang.
葬式
を
干渉
するのはひどく
失敬
なまねだ。
Can thiệp vào một đám tang, đó là một sự thiếu tôn trọng.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lễ tang
葬式
にその
ネクタイ
は、
派手
すぎだと
思
わないか
Bạn có nghĩ cái cà vạt này quá loè loẹt trong buổi tang lễ không? .
Tang
葬式
には
黒
い
服
を
着
ていくのが
習慣
です。
Nó là truyền thống để mặc đồ đen đến một đám tang.
葬式
を
干渉
するのはひどく
失敬
なまねだ。
Can thiệp vào một đám tang, đó là một sự thiếu tôn trọng.
葬式
にその
ネクタイ
は、
派手
すぎだと
思
わないか
Bạn có nghĩ cái cà vạt này quá loè loẹt trong buổi tang lễ không? .
Tang chế
Tang lễ.
葬式
にその
ネクタイ
は、
派手
すぎだと
思
わないか
Bạn có nghĩ cái cà vạt này quá loè loẹt trong buổi tang lễ không? .

Từ đồng nghĩa của 葬式
noun
葬式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葬式
葬式仏教 そうしきぶっきょう
tang lễ Phật giáo
葬式を行う そうしきをおこなう
làm ma.
葬式に列席する そうしきにれっせきする
đưa đám tang.
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
本葬 ほんそう
tang lễ hình thức