Kết quả tra cứu mẫu câu của 蒸発
容疑者
の
蒸発
Sự biến mất của kẻ tình nghi .
海
からの
水
の
蒸発
Sự bốc hơi nước biển
お
湯
が
沸騰
して
蒸発
した。
Nước đã sôi bỏ đi.
暑
い
日
に
水
は
早
く
蒸発
する。
Trong thời tiết nóng, nước bốc hơi nhanh chóng.