Kết quả tra cứu 蒸発
Các từ liên quan tới 蒸発
蒸発
じょうはつ
「CHƯNG PHÁT」
◆ Sự bay hơi
◆ Sự bốc hơi
◆ Sự làm bay hơi, sự bay hơi
◆ Sự làm khô
◆ Bay hơi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
海
からの
水
の
蒸発
Sự bốc hơi nước biển
容疑者
の
蒸発
Sự biến mất của kẻ tình nghi .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 蒸発
Bảng chia động từ của 蒸発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒸発する/じょうはつする |
Quá khứ (た) | 蒸発した |
Phủ định (未然) | 蒸発しない |
Lịch sự (丁寧) | 蒸発します |
te (て) | 蒸発して |
Khả năng (可能) | 蒸発できる |
Thụ động (受身) | 蒸発される |
Sai khiến (使役) | 蒸発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒸発すられる |
Điều kiện (条件) | 蒸発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒸発しろ |
Ý chí (意向) | 蒸発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒸発するな |