Kết quả tra cứu mẫu câu của 蓄え
体力
を
蓄
えておきなさい。
Tiết kiệm sức lực của bạn.
食料
の
蓄
えはその
時
まで
持
たないだろう。
Nguồn cung cấp thực phẩm sẽ không tồn tại cho đến lúc đó.
食糧
の
蓄
えはその
時
までは
持
たないだろう。
Nguồn cung cấp thực phẩm sẽ không tồn tại cho đến lúc đó.
彼
は
富
を
蓄
えた。
Anh ta đã tích lũy được của cải.