Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓄えて たくわえて
Giữ, lưu trữ
蓄える たくわえる
tích trữ
知識を蓄える ちしきをたくわえる
tích lũy kiến thức
燃料を蓄える ねんりょうをたくわえる
trữ nhiên liệu
儲蓄 ちょちく
sự cất giữ.
蓄妾 ちくしょう
nuôi thê thiếp (vợ lẽ)
備蓄 びちく
sự tích trữ.
含蓄 がんちく
sự hàm súc; hàm súc; xúc tích