Kết quả tra cứu mẫu câu của 蔵
蔵出
しの
酒
Rượu mang ra từ nhà kho
蔵
の
整理
をする
Tu sửa nhà kho .
蔵書
に
書
き
込
みをしないで
下
さい。
Vui lòng không viết trong sách thư viện này.
蔵書
の
半分以上
が
昨夜
の
火事
で
焼失
してしまった。
Hơn một nửa số sách của tôi đã bị ngọn lửa thiêu rụi đêm qua.