Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蔵
ぞう くら
nhà kho
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)
お蔵 おくら オクラ
shelving (a play, movie, etc.), closing down, cancelling, canceling, shelf (i.e. "on the shelf")
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
蔵置 ぞうち
lưu kho.
蔵版 ぞうはん
bản quyền, quyền tác giả
「TÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích