Kết quả tra cứu mẫu câu của 虐待
虐待
を
受
けて
育
った
子
どもは
当人
も
虐待者
になってしまう。
Những trẻ em mà bị ngược đãi thì khi lớn lên chúng sẽ trở thành kẻ ngược đãi người khác
児童虐待
による
打撲傷
Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em. .
君
が
虐待
されているのを
放
ってはいられない。
Tôi sẽ không cho phép bạn bị đối xử tệ bạc.
子供
を
虐待
してはいけない
Không được ngược đãi trẻ em .