虐待
ぎゃくたい「NGƯỢC ĐÃI」
Đọa đầy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ngược đãi; ngược đãi; sự bạo hành; bạo hành
肉体的精神的虐待
Sự ngược đãi cả về thể chất lẫn tinh thần.
上司
による
部下
の
虐待
Sự ngược đãi cấp dưới của cấp trên
仕事場
での
精神的虐待
Sự ngược đãi về mặt tinh thần ở nơi làm việc

Từ đồng nghĩa của 虐待
noun
Từ trái nghĩa của 虐待
Bảng chia động từ của 虐待
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虐待する/ぎゃくたいする |
Quá khứ (た) | 虐待した |
Phủ định (未然) | 虐待しない |
Lịch sự (丁寧) | 虐待します |
te (て) | 虐待して |
Khả năng (可能) | 虐待できる |
Thụ động (受身) | 虐待される |
Sai khiến (使役) | 虐待させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虐待すられる |
Điều kiện (条件) | 虐待すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虐待しろ |
Ý chí (意向) | 虐待しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虐待するな |