Kết quả tra cứu mẫu câu của 虐殺
捕虜
を
虐殺
したのは
残忍
な
行為
だ。
Việc tàn sát các tù nhân là một hành động man rợ.
将軍
は
捕虜全員
の
虐殺
を
命
じた。
Vị tướng đã ra lệnh thảm sát tất cả các tù nhân chiến tranh.
何百人
という
人々
の
虐殺
Vụ thảm sát hàng trăm người .
インディアン
はその
大虐殺
は
彼
らを
絶滅
させようとする
確固
たる
努力
であると
信
じた
Người da đỏ tin rằng cuộc tàn sát đó chính là nhằm để tiêu diệt họ