Kết quả tra cứu 虐殺
Các từ liên quan tới 虐殺
虐殺
ぎゃくさつ
「NGƯỢC SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thảm sát; thảm sát; sát hại dã man; tàn sát; tàn sát dã man
残虐
な
化学兵器
を
使用
して〜
虐殺
を
行
う
Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác
ナチス
の
ユダヤ人
に
対
する
嫌悪感
が600
万人
にも
及
ぶ
ユダヤ人
の
虐殺
へとつながった
Lòng căm ghét đối với người Do Thái đã dẫn đến cuộc tàn sát người Do Thái lên tới sáu triệu người
セルビア
は
今日国際法廷
で
大量虐殺
のかどで
告発
を
受
ける
Nước Séc-bi bị tố cáo đã gây ra cuộc thảm sát số lượng lớn, tại phiên tòa quốc tế ngày hôm nay

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 虐殺
Bảng chia động từ của 虐殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虐殺する/ぎゃくさつする |
Quá khứ (た) | 虐殺した |
Phủ định (未然) | 虐殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 虐殺します |
te (て) | 虐殺して |
Khả năng (可能) | 虐殺できる |
Thụ động (受身) | 虐殺される |
Sai khiến (使役) | 虐殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虐殺すられる |
Điều kiện (条件) | 虐殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虐殺しろ |
Ý chí (意向) | 虐殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虐殺するな |