Kết quả tra cứu mẫu câu của 蛇行
丘
を
蛇行
するように
Lang thang qua những ngọn đồi
〜に
沿
って
蛇行
する
Đi tản bộ, lang thang trên đường .
町
のとおりを
蛇行
しながら
進
む
Gió thổi qua các con phố
スキーヤー
や
旅行者
は
国道
6
号線
にそって
蛇行
した
Những người trượt tuyết và du lịch trượt dọc theo đường số 6