蛇行
だこう「XÀ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi khúc khuỷu
町
のとおりを
蛇行
しながら
進
む
Gió thổi qua các con phố
スキーヤー
や
旅行者
は
国道
6
号線
にそって
蛇行
した
Những người trượt tuyết và du lịch trượt dọc theo đường số 6

Bảng chia động từ của 蛇行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蛇行する/だこうする |
Quá khứ (た) | 蛇行した |
Phủ định (未然) | 蛇行しない |
Lịch sự (丁寧) | 蛇行します |
te (て) | 蛇行して |
Khả năng (可能) | 蛇行できる |
Thụ động (受身) | 蛇行される |
Sai khiến (使役) | 蛇行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蛇行すられる |
Điều kiện (条件) | 蛇行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蛇行しろ |
Ý chí (意向) | 蛇行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蛇行するな |
蛇行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇行
蛇行運転 だこううんてん
Đánh võng
蛇行する だこう
lang thang; ngoằn ngoèo; uốn khúc; quanh co
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn