Kết quả tra cứu mẫu câu của 蛍光灯
蛍光灯
で
照
らされた
Chiếu sáng bằng ánh đèn huỳnh quang
蛍光灯
が
チカチカ
してるな。
新
しいのと
交換
しないと
ダメ
かな。
Đèn huỳnh quang này đang bắt đầu nhấp nháy. Chúng tôi sẽ phải thay thế nó.
古
い
蛍光灯
を
新
しいものと
取
り
替
える
Thay thế chiếc đèn nê-ông cũ bằng cái mới
そこの
蛍光灯
を
交換
しないといけない。
Tôi phải thay bóng đèn huỳnh quang đó.