Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 蛮人
南蛮人
なんばんじん
Người Nam man .
野蛮人
やばんじん
の
群
む
れ
Đám người man di
音楽
おんがく
は
野蛮人
やばんじん
の
胸
むね
をなだめすかす
魅力
みりょく
がある。
Âm nhạc có sức quyến rũ xoa dịu một bộ ngực dã man.
彼
かれ
は
全
まった
くの
野蛮人
やばんじん
だ。
Anh ta là một người khá dã man.
Xem thêm