蛮人
ばんじん「MAN NHÂN」
☆ Danh từ
Người hoang dã; người man rợ.

Từ đồng nghĩa của 蛮人
noun
蛮人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛮人
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
南蛮人 なんばんじん
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
蛮 ばん
người dã man; người man rợ.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế