Kết quả tra cứu mẫu câu của 蜘蛛の巣
蜘蛛
の
巣
とか
一杯
だったけど、
他
に
道
も
無
さそうだったので
意
を
決
して
入
っていきました。
Nó đầy mạng nhện và nhiều thứ nhưng dường như không có cách nào khácđể đi, vì vậy chúng tôi kiên định quyết tâm của mình và đi.
天井
に
蜘蛛
の
巣
が
張
っている。
Tơ nhện chăng trên trần nhà.