蜘蛛の巣
くものす クモのす「TRI CHU SÀO」
☆ Cụm từ, danh từ
Màng nhện.

蜘蛛の巣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜘蛛の巣
蜘蛛の巣黴 くものすかび クモノスカビ
nấm Rhizopus
蜘蛛の巣理論 くものすりろん
định đề mạng nhện (cobweb theorem)
蜘蛛 くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
蜘蛛の子 くものこ
nhện con
蟻蜘蛛 ありぐも アリグモ
Myrmarachne (một chi nhện trong họ Salticidae)
姫蜘蛛 ひめぐも ヒメグモ
Parasteatoda japonica (một loài nhện trong họ Theridiidae)
袋蜘蛛 ふくろぐも フクログモ
thuật ngữ chung cho các loài nhện thuộc chi Phoscophoridae
走蜘蛛 はしりぐも ハシリグモ
nhện chạy (tên chung của các loài nhện thuộc họ Sacredidae)