Kết quả tra cứu mẫu câu của 血の気
彼
は
血
の
気
のない
唇
をしていた。
Anh ta nói trắng ra.
彼女
の
顔
には
血
の
気
がなかった。
Khuôn mặt của cô là màu của phấn.
彼
の
顔
からすっかり
血
の
気
が
引
いていった。
Tất cả màu sắc biến mất khỏi khuôn mặt của mình.
その
知
らせに
彼
の
顔
から
血
の
気
が
引
いた。
Anh tái mặt khi nghe tin đó.