Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
血の気のない ちのきのない
tái mét
血の気が引く ちのけがひく
nhợt nhạt, mất màu, chuyển sang màu trắng
血の気が無い ちのけがない
không có máu, tái nhợt
血気 けっき
sức mạnh; sự hăng hái; lòng hăng say; khí huyết; sự nhiệt tình
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn