Kết quả tra cứu mẫu câu của 血流
皮膚
の
血流音
を
聴
く
Tớ nghe thấy cả những dòng máu chảy dần dật dưới làn da
左室流入血流速波形
Dòng máu chảy vào tâm thất trái theo hình dấu ngã.
頸動脈
を
通
して
血流
を
測定
する
Đo lượng máu chảy thông qua động mạch cảnh
菌血症は、感染症が血流に広がることで発生し、早期の治療が必要です。
Nhiễm trùng máu xảy ra khi nhiễm trùng lan rộng vào máu, đòi hỏi phải điều trị sớm.