Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血流
けつりゅう
dòng máu.
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
血流障害 けつりゅうしょうがい
rối loạn dòng chảy của máu
血流速度 けつりゅーそくど
vận tốc máu chảy
局所血流 きょくしょけつりゅー
lưu lượng máu cục bộ
換気血流比 かんきけつりゅーひ
tỷ lệ lưu lượng máu thông khí
心筋血流イメージング しんきんけつりゅーイメージング
xạ hình tưới máu cơ tim
カテーテル関連血流感染 カテーテルかんれんけつりゅーかんせん
nhiễm trùng máu liên quan đến ống thông
「HUYẾT LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích