Kết quả tra cứu mẫu câu của 血液検査
血液検査
の
後
で
フラフラ
する
Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu .
血液検査
をしましょう。
Tôi muốn bạn xét nghiệm máu.
血液検査結果
は
正常
です。
Xét nghiệm máu bình thường.
血液検査
の
結果
が
気
になります。
Tôi nóng lòng muốn biết kết quả xét nghiệm máu.