血液検査
けつえきけんさ「HUYẾT DỊCH KIỂM TRA」
Thử máu
☆ Danh từ, noun phrase
Xét nghiệm máu
アメリカ
では、
結婚許可証
をもらうのに
血液検査
が
必要
だ
Ở Mỹ, bạn cần xét nghiệm máu để được phép kết hôn
ラスベガス
での
結婚式
では、
血液検査
は
必要
ない
Không cần phải xét nghiệm máu nếu kết hôn ở Las Vegas
血液検査
の
後
で
フラフラ
する
Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu .

血液検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu
精液検査 せーえきけんさ
kiểm tra tinh dịch
血液検体 けつえきけんたい
mẫu máu
血糖検査 けっとうけんさ
kiểm tra lượng đường trong máu
乾燥血液濾紙検査 かんそーけつえきろしけんさ
xét nghiệm vết máu khô