Kết quả tra cứu mẫu câu của 血筋
血筋
は
争
えない。
Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
人徳
は
血筋
より
重要
だ。
Nhân đức quan trọng hơn dòng dõi.
彼
らは
学者
の
血筋
だ。
Học tập chạy trong máu của họ.
歌舞伎界
では、
才能
だけでなく
血筋
も
重視
される。
Trong Kabuki, không chỉ tài năng, mà còn tính cả di truyền.