血筋
ちすじ「HUYẾT CÂN」
☆ Danh từ
Mạch máu; dòng dõi; dòng họ; mối quan hệ huyết thống

Từ đồng nghĩa của 血筋
noun
血筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
血管筋腫 けっかんきんしゅ
u mạch máu
心筋血流イメージング しんきんけつりゅーイメージング
xạ hình tưới máu cơ tim
血管筋脂肪腫 けっかんすじしぼうしゅ
u cơ mỡ mạch thận (angiomyolipoma)
筋 すじ スジ きん
gân.