Kết quả tra cứu mẫu câu của 血縁
血縁
(
関係
)
Mối quan hệ về nòi giống .
血縁家族
Gia đình cùng dòng máu
血縁関係
を
重視
する
Coi trọng mối quan hệ nòi giống
血縁関係
のない
人
から
卵子
の
提供
を
受
ける
Nhận trứng từ người không có quan hệ về nòi giống