血縁
けつえん「HUYẾT DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống
愛情
と
憎
しみは、
血縁関係
Yêu và ghét là mối quan hệ giống nòi (huyết thống)
〜と
血縁関係
にある
Có quan hệ huyết thống với ~
血縁関係
を
重視
する
Coi trọng mối quan hệ nòi giống

Từ đồng nghĩa của 血縁
noun
Từ trái nghĩa của 血縁
血縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血縁
血縁淘汰 けつえんとうた
sự chọn lọc theo dòng dõi
血縁関係 けつえんかんけい
quan hệ huyết thống
血縁集団 けつえんしゅうだん
nhóm có quan hệ họ hàng, huyết thống
非血縁者ドナー ひけつえんしゃドナー
người hiến tặng không có quan hệ huyết thống
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
血 ち
huyết
西縁 せいえん
rìa phía Tây