Kết quả tra cứu mẫu câu của 衆議
衆議院議長
Chủ tịch hạ nghị viện
衆議院
の
少数派
の
議席
は、
急速
にむしばまれてきています。
Số lượng ghế thiểu số trong Hạ viện đang bị xói mòn nhanh chóng.
衆議院総選挙
の
日程
を_
月
_
日公示
で_
月
_
日投票
と
決定
する
Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...
議会
は2
院
,すなわち
参議院
と
衆議院
より
成
る.
Quốc hội gồm 2 viện, nghĩa là hạ nghị viện và thượng nghị viện. .