衆議
しゅうぎ「CHÚNG NGHỊ」
☆ Danh từ
Tập trung gặp

衆議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆議
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
衆議一決 しゅうぎいっけつ
quyết định nhất trí hoặc bởi sự đồng ý
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
衆議員議長 しゅうぎいんぎちょう
người nói (của) cái nhà thấp hơn
衆議院解散 しゅうぎいんかいさん
giải tán Hạ viện
衆議院運営委員会 しゅうぎいんうんえいいいんかい
cái nhà (của) những người đại diện lái ủy ban
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ