Kết quả tra cứu mẫu câu của 衆議院
衆議院議長
Chủ tịch hạ nghị viện
衆議院
の
少数派
の
議席
は、
急速
にむしばまれてきています。
Số lượng ghế thiểu số trong Hạ viện đang bị xói mòn nhanh chóng.
衆議院総選挙
の
日程
を_
月
_
日公示
で_
月
_
日投票
と
決定
する
Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...
日本
の
衆議院議員選挙
は
小選挙区比例代表並立制
で
行
われる。
Bầu cử Hạ viện Nhật Bản được tiến hành theo hệ thống song song giữa bầu cử khu vực đơn vị nhỏ và đại diện tỷ lệ.